Giá: ~1 VND / 1 1
Dải đo | Hãy tham khảo bảng dưới đây |
Có sẵn thiết bị thăm dò | |
Dung sai | |
Độ Phân Giải | |
điều kiện đo lường | |
ngôn ngữ | tiếng Anh |
Tiêu chuẩn | DIN, ISO, ASTM, BS |
Hiệu chuẩn | Zero và hiệu chuẩn lá |
Thống kê | Số lần đo, trung bình, độ lệch chuẩn, tối đa và tối thiểu là 3000 lần đọc |
Bộ nhớ dữ liệu | 495 lần đọc |
Giới hạn | Điều chỉnh với báo động |
Giao diện | RS-232 |
Nhiệt độ làm việc | 0-40 ℃ |
cung cấp điện | Pin sạc NiCd 1.25V |
Kích thước | 270mm × 86mm × 47mm |
Trọng lượng | Khoảng. 530g |
Đầu dò | F400 | F1 | F1/90 º | F10 | N1 | CN02 | ||
dạng sóng | Cảm ứng từ | Dòng xoáy | ||||||
Dải đo (μm) | 0-400 | 0-1250 | 0-10000 | 0-1250 0 - 40μm (cho chromeplate trên đồng) |
10 ~ 200 | |||
Độ Phân Giải (μm) | 0,1 | 0,1 | 10 | 0,1 | 1 | |||
Dung Sai | Một điểm hiệu chuẩn (μm) | ± (3% H +1) | ± (3% H 10) | ± (3% H 1,5) | ± (3% H +1) | |||
Hai điểm hiệu chuẩn (μm) | ± [(1 ~ 3) H% 0,7] | ± [(1 ~ 3) H% +1] | ± [(1 ~ 3)% H 10] | ± [(1 ~ 3)% H 1,5] | - | |||
Điều Kiện Đo Lường | Min độ cong của khu vực min (mm) | Lồi | 1 | 1,5 | Flatten | 10 | 3 | Flatten |
Min.đường kính tiếp xúc (mm) | φ3 | φ7 | φ7 | φ40 | φ5 | φ7 | ||
Min.độ dày vật liệu (mm) | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2 | 0,3 | không giới hạn |
|
Nhận sửa chữa, thay thế linh kiện các loại máy và thiết bị với giá cả hợp lí: Máy Khoan - Đục, Máy Mài - Cắt, Máy Hàn... Chi tiết vui lòng liên hệ qua điện thoại hoặc đến trực tiếp địa chỉ Cty Hàn Cắt Đại Thanh để chúng tôi có thể tư vấn và phục vụ quý khách hàng tốt hơn. Trân trọng. |