Giá: ~1 VND / 1 1
Thông số | TH130 | TH132 | TH134 | |
Tác động thiết bị | D tích hợp | C tích hợp | DL tích hợp | |
Độ cứng quy mô | HLD, HB, HRC, HRA, HV, HS | HLD, HB, HRC, HV, HS | HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS | |
Độ chính xác | ± 6HLD (760 ± 30HLD) | ± 12HLC | ± 12HLDL | |
Bộ nhớ | 99 giá trị | |||
Đầu ra | RS232 với máy in | |||
Độ nhám bề mặt trung bình của mẫu làm việc | 1.6μ (Ra) | 0.4μ (Ra) | 1.6μ (Ra) Đường kính = 2.8mm |
|
Max. Độ cứng làm việc | 900HLD | 960HLC | 950HLDL | |
Min. bán kính của mẫu làm việc (lồi / lõm) | Rmin = 50mm (với hỗ trợ vòng Rmin = 10mm) |
Rmin = 11mm (với vòng hỗ trợ) | Rmin = 10mm | |
Min. trọng lượng mẫu làm việc | 2 ~ 5kg hỗ trợ ổn định 0.05 ~ 2kg với khớp nối nhỏ gọn |
0.5 ~ 1.5kg hỗ trợ ổn định 0,02 ~ 0,5 kg với khớp nối nhỏ gọn |
2 ~ 5kg hỗ trợ ổn định 0.05 ~ 2kg với khớp nối nhỏ gọn |
|
Min. Mảnh làm việc cùng độ dày | 5mm | 1mm | 5mm | |
Min. Độ dày của lớp cứng | 0.8mm | 0.2mm | 0.8mm | |
Thời gian làm việc liên tục | 60 h | 60 h | 60 h | |
Năng lượng | Pin sạc | Pin sạc | pin Sac | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40 ℃ | 0 ~ 40 ℃ | 0 ~ 40 ℃ | |
Kích thước tổng thể | 155 × 24 × 55mm | 155 × 24 × 55mm | 210 × 24 × 55mm | |
Trọng lượng | 180 g | 175g | 200g |
~1 VND
~1 VND
~1 VND
~1 VND
~1 VND
~1 VND
|
Nhận sửa chữa, thay thế linh kiện các loại máy và thiết bị với giá cả hợp lí: Máy Khoan - Đục, Máy Mài - Cắt, Máy Hàn... Chi tiết vui lòng liên hệ qua điện thoại hoặc đến trực tiếp địa chỉ Cty Hàn Cắt Đại Thanh để chúng tôi có thể tư vấn và phục vụ quý khách hàng tốt hơn. Trân trọng. |