Giá: ~1 VND / 1 1
MODEL | TH300 | TH301 | TH310 | TH320 |
THANG ĐO | Rockwell (HR-) A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V | Rockwell (HR-) A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V | Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y | Rockwell A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y |
ĐỘ CHIA | 0.1 Rockwell unit | |||
LỰC ÉP TƯƠNG ỨNG | 588.4N/60kgf, 980.7N/100kgf, 1471N/150kgf | 147.1N/15kgf, 294.2N/30kgf, 441.3N/45kgf | 588,4N/60kgf, 980.7N/100kgf, 1471N/150kgf, 147.1N/15kgf, 294.2N/30kgf, 441.3N/45kgf | |
HIỂN THỊ | Matrix backlight LCD | |||
NGÔN NGỮ | Anh, Pháp, Đức | |||
CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC | Tự động | |||
DỮ LIỆU ĐẦU RA | RS232 | RS232, USB | RS232 | RS232 |
KÍCH THƯỚC VẬT ĐO | Đứng: 250mm (9.85") | Đứng: 260mm (10.24") | Đứng: 250mm(8.66") | |
Ngang: 150mm (5.91") | Ngang: 150mm (5.91") | Ngang: 150mm(6.00") | ||
NGUỒN ĐIỆN | 220V/110V, 50Hz, 4A | |||
KÍCH THƯỚC MÁY (mm) | 715x225x790 | 715x225x790 | 720x225x790 | 720x240x815 |
TRỌNG LƯỢNG MÁY (kg) | 100 | 70 | 120 |
~1 VND
~1 VND
~1 VND
~1 VND
~1 VND
~1 VND
|
Nhận sửa chữa, thay thế linh kiện các loại máy và thiết bị với giá cả hợp lí: Máy Khoan - Đục, Máy Mài - Cắt, Máy Hàn... Chi tiết vui lòng liên hệ qua điện thoại hoặc đến trực tiếp địa chỉ Cty Hàn Cắt Đại Thanh để chúng tôi có thể tư vấn và phục vụ quý khách hàng tốt hơn. Trân trọng. |